Characters remaining: 500/500
Translation

diễn thuyết

Academic
Friendly

Từ "diễn thuyết" trong tiếng Việt có thể được hiểu hành động trình bày, nói chuyện một cách mạch lạc về một vấn đề nào đó trước công chúng. Diễn thuyết thường được thực hiện với mục đích truyền đạt thông tin, thuyết phục hoặc khuyến khích người nghe suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Diễn" có nghĩatrình bày, còn "thuyết" có nghĩanói. Khi kết hợp lại, "diễn thuyết" có nghĩanói một cách tổ chức mục đích trước một nhóm người.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Hôm nay, giáo viên sẽ diễn thuyết về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
    • "Ông ấy đã diễn thuyết rất ấn tượng tại hội nghị."
  2. Nâng cao:

    • "Trong buổi lễ tốt nghiệp, diễn giả đã diễn thuyết về những thách thức thế hệ trẻ phải đối mặt."
    • " ấy khả năng diễn thuyết cuốn hút, khiến mọi người đều chú ý lắng nghe."
Các biến thể từ liên quan:
  • Diễn giả: Người thực hiện diễn thuyết.
  • Diễn thuyết viên: Cũng có nghĩa giống như diễn giả, nhưng thường dùng trong các sự kiện chính thức hơn.
  • Diễn thuyết công khai: Diễn thuyết trước một đám đông lớn, không sự giới hạn về số người tham dự.
Từ đồng nghĩa:
  • Thuyết trình: Cũng có nghĩatrình bày một vấn đề nhưng thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục.
  • Nói chuyện: Có nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải tính chất chính thức như diễn thuyết.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thuyết phục: Hành động làm cho người khác tin tưởng vào ý kiến của mình, không nhất thiết phải diễn ra trong một buổi diễn thuyết.
  • Diễn đạt: Hành động thể hiện ý kiến, cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải trước công chúng.
Kết luận:

"Diễn thuyết" một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục truyền thông.

  1. đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh tổ chức giúp đỡ nhân dân thực sự, không phải chỉ dân vận bằng diễn thuyết (HCM).

Comments and discussion on the word "diễn thuyết"